Có 2 kết quả:

覺悟 jué wù ㄐㄩㄝˊ ㄨˋ觉悟 jué wù ㄐㄩㄝˊ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to come to understand
(2) to realize
(3) consciousness
(4) awareness
(5) Buddhist enlightenment (Sanskrit: cittotpāda)

Bình luận 0