Có 2 kết quả:
覺悟 jué wù ㄐㄩㄝˊ ㄨˋ • 觉悟 jué wù ㄐㄩㄝˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to understand
(2) to realize
(3) consciousness
(4) awareness
(5) Buddhist enlightenment (Sanskrit: cittotpāda)
(2) to realize
(3) consciousness
(4) awareness
(5) Buddhist enlightenment (Sanskrit: cittotpāda)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come to understand
(2) to realize
(3) consciousness
(4) awareness
(5) Buddhist enlightenment (Sanskrit: cittotpāda)
(2) to realize
(3) consciousness
(4) awareness
(5) Buddhist enlightenment (Sanskrit: cittotpāda)
Bình luận 0